Kết quả Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk, 17h15 ngày 01/09
Kết quả Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk
Đối đầu Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202417:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.77X
3.472
4.03Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 7
-
Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
7'Damian Rasak0-0
-
24'0-1
Anton Tsarenko (Assist:Conrado)
-
28'0-2
Elias Olsson (Assist:Rifet Kapic)
-
35'0-2Elias Olsson Penalty cancelled
-
46'Lukas Ambros
Lukas Podolski0-2 -
46'Filipe Nascimento
Patrik Hellebrand0-2 -
46'Pawel Olkowsk
Manuel Sanchez Garcia0-2 -
53'Pawel Olkowsk1-2
-
56'Taofeek Ismaheel1-2
-
62'1-2Kacper Sezonienko
Tomasz Wojtowicz -
68'1-3
Bogdan Vyunnik (Assist:Bujar Pllana)
-
68'Kamil Lukoszek
Norbert Wojtuszek1-3 -
73'1-3Loup Diwan Gueho
Anton Tsarenko -
77'1-3Szymon Weirauch
-
82'Filipe Nascimento (Assist:Kamil Lukoszek)2-3
-
82'2-3Tomasz Neugebauer
Rifet Kapic -
83'2-3Milosz Kalahur
Conrado -
86'2-3Milosz Kalahur
-
87'Aleksander Buksa
Luka Zahovic2-3
-
Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Gornik Zabrze4-2-3-125Michal Szromnik64Erik Janza20Josema27Dominik Szala22Manuel Sanchez Garcia6Damian Rasak8Patrik Hellebrand15Norbert Wojtuszek10Lukas Podolski11Taofeek Ismaheel7Luka Zahovic9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic17Anton Tsarenko33Tomasz Wojtowicz5Ivan Zhelizko11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson20Conrado1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
18Lukas Ambros44Aleksander Buksa41Soichiro Kozuki17Kamil Lukoszek1Filip Majchrowicz23Filipe Nascimento16Pawel Olkowsk30Nikodem ZielonkaAndrei Chindris 4Loup Diwan Gueho 94Milosz Kalahur 23Tomasz Neugebauer 99Bohdan Sarnavskyi 29Kacper Sezonienko 79Kalle Wendt 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
601Số đường chuyền243
-
-
88%Chuyền chính xác69%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn7
-
-
23Ném biên19
-
-
11Thử thách10
-
-
26Long pass17
-
-
108Pha tấn công71
-
-
84Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 35 | 4 | 41 | T T B B B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 6 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 27 | B T B H B H |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation