Kết quả Motor Lublin vs Lech Poznan, 22h30 ngày 13/04
Kết quả Motor Lublin vs Lech Poznan
Đối đầu Motor Lublin vs Lech Poznan
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.75
0.88U 2.75
1.001
3.70X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Motor Lublin vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
15'0-1
Patrik Walemark
-
37'0-2
Mikael Ishak (Assist:Daniel Hakans)
-
46'Kaan Caliskaner
Christopher Simon0-2 -
46'Michal Krol
Bradly van Hoeven0-2 -
53'0-2Filip Jagiello
-
59'0-2Wojciech Monka
Bartosz Salamon -
59'0-2Kornel Lisman
Patrik Walemark -
67'Sergi Samper Montana
Jakub Labojko0-2 -
69'Michal Krol (Assist:Marek Kristian Bartos)1-2
-
78'Piotr Ceglarz
Mbaye Jacques Ndiaye1-2 -
78'Jean-Kevin Augustin
Samuel Mraz1-2 -
78'1-2Dino Hotic
Ali Gholizadeh -
78'1-2Joel Pereira
Rasmus Carstensen -
85'1-2Bryan Fiabema
Mikael Ishak
-
Motor Lublin vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-1-4-133Gasper Tratnik24Filip Luberecki39Marek Kristian Bartos18Arkadiusz Najemski17Filip Wojcik21Jakub Labojko19Bradly van Hoeven22Christopher Simon68Bartosz Wolski30Mbaye Jacques Ndiaye90Samuel Mraz10Patrik Walemark9Mikael Ishak11Daniel Hakans43Antoni Kozubal24Filip Jagiello8Ali Gholizadeh29Rasmus Carstensen18Bartosz Salamon16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
97Jean-Kevin Augustin11Kaan Caliskaner77Piotr Ceglarz26Michal Krol47Krystian Palacz1Kacper Rosa6Sergi Samper Montana37Mathieu Scalet28Pawel StolarskiFilip Bednarek 35Alex Douglas 3Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Dino Hotic 21Kornel Lisman 56Wojciech Monka 90Joel Pereira 2Maksymilian Pingot 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Motor LublinLech Poznan
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
429Số đường chuyền474
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn4
-
-
25Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách10
-
-
22Long pass19
-
-
90Pha tấn công79
-
-
66Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation