Kết quả Casa Pia AC vs FC Porto, 02h30 ngày 13/04
Kết quả Casa Pia AC vs FC Porto
Đối đầu Casa Pia AC vs FC Porto
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.09O 2.5
1.11U 2.5
0.781
5.00X
3.802
1.62Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Casa Pia AC vs FC Porto: Diễn biến chính
-
5'0-1
Rodrigo Mora (Assist:Francisco Sampaio Moura)
-
26'Pablo Roberto dos Santos0-1
-
52'Jose Miguel da Rocha Fonte0-1
-
64'Henrique Martins Pereira
Miguel Sousa Nuno Pinto0-1 -
66'0-1Samu Omorodion
Denis Gul -
67'0-1Pedro Figueiredo
-
74'0-1Martim Fernandes
Joao Mario Neto Lopes -
74'0-1Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
75'Vinicius Caue
Jeremy Livolant0-1 -
76'Fahem Benaissa-Yahia
Joao Goulart Silva0-1 -
76'Andre Geraldes de Barros
Jose Miguel da Rocha Fonte0-1 -
78'0-1Martim Fernandes
-
85'0-1Otavio Ataide da Silva
Rodrigo Mora -
90'Tiago Daniel Rodrigues Dias
Gaizka Larrazabal0-1
-
Casa Pia AC vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-1-21Patrick Sequeira4Joao Goulart Silva6Jose Miguel da Rocha Fonte3Ruben Kluivert5Leonardo Lelo80Pablo Roberto dos Santos24Iyad Mohamed72Gaizka Larrazabal14Miguel Sousa Nuno Pinto90Cassiano Dias Moreira29Jeremy Livolant27Denis Gul86Rodrigo Mora11Eduardo Gabriel Aquino Cossa23Joao Mario Neto Lopes22Alan Varela10Fabio Vieira74Francisco Sampaio Moura97Pedro Figueiredo6Stephen Eustaquio5Ivan Marcano Sierra99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
18Andre Geraldes de Barros11Tiago Daniel Rodrigues Dias52Henrique Martins Pereira88Vinicius Caue12Fahem Benaissa-Yahia89Andrian Kraev33Ricardo Batista44Isaac Monteiro57Renato Sam Na NhagaOtavio Ataide da Silva 4Goncalo Borges 70Martim Fernandes 52Samu Omorodion 9Tomas Perez 25Zaidu Sanusi 12Claudio Pires Morais Ramos 14Andre Franco 20Danny Loader 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACFC Porto
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
16Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
427Số đường chuyền483
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn3
-
-
8Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass29
-
-
89Pha tấn công84
-
-
30Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 21 | 6 | 2 | 75 | 24 | 51 | 69 | T T T T H T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 25 | 30 | 59 | T B T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 29 | 14 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 46 | B H T T B B |
7 | FC Famalicao | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 31 | 7 | 43 | B T B T T T |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 41 | -7 | 35 | H H T H T B |
11 | Rio Ave | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 47 | -15 | 32 | T B B B B T |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | SC Farense | 29 | 4 | 9 | 16 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B H T |
18 | Boavista FC | 29 | 4 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 18 | T B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation