Kết quả FC Arouca vs FC Famalicao, 00h00 ngày 06/04
Kết quả FC Arouca vs FC Famalicao
Đối đầu FC Arouca vs FC Famalicao
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.971
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.09U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
FC Arouca vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
19'0-0Enea Mihaj
-
22'Miguel Puche Garcia penaltyAwarded.true0-0
-
26'David Remeseiro Salgueiro, Jason0-0
-
30'0-0Rodrigo Pinheiro Ferreira
-
33'Chico Lamba0-0
-
35'0-1
Oscar Aranda Subiela
-
46'0-1Mirko Topic
Mathias De Amorim -
54'0-1Tom van de Looi
-
64'0-1Luis Rafael Soares Alves,Rafa
-
65'Morlaye Sylla
Taichi Fukui0-1 -
65'Brian Mansilla
Miguel Puche Garcia0-1 -
68'0-1Gil Dias
Oscar Aranda Subiela -
71'Henrique Pereira Araujo1-1
-
76'1-2
Mirko Topic (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
-
80'Guven Yalcin
Henrique Pereira Araujo1-2 -
80'Mamadou Loum Ndiaye
Pedro Santos1-2 -
82'Guven Yalcin1-2
-
85'1-2Vaclav Sejk
Simon Elisor -
85'1-2Samuel Lobato
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
85'1-2Pedro Francisco
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
85'Boris Popovic
David Remeseiro Salgueiro, Jason1-2 -
90'1-2Gil Dias
-
90'Mamadou Loum Ndiaye1-2
-
FC Arouca vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-158Nico Mantl27Amadou Dante3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba78Alex Pinto21Taichi Fukui89Pedro Santos11Miguel Puche Garcia19Alfonso Trezza10David Remeseiro Salgueiro, Jason39Henrique Pereira Araujo12Simon Elisor7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa14Mathias De Amorim11Oscar Aranda Subiela6Tom van de Looi17Rodrigo Pinheiro Ferreira4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
2Morlaye Sylla31Mamadou Loum Ndiaye13Boris Popovic50Guven Yalcin24Brian Mansilla1Joao Nuno Figueiredo Valido20Pedro Manuel da Silva Moreira30Jakub VinarcikPedro Francisco 13Vaclav Sejk 29Gil Dias 23Mirko Topic 8Samuel Lobato 88Leonardo Javier Realpe Montano 3Otar Mamageishvili 15Ivan Zlobin 1Yassir Zabiri 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
FC AroucaFC Famalicao
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt17
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
407Số đường chuyền283
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu29
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn5
-
-
26Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công70
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
3 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 40 | -21 | 17 | B H B H B B |
18 | Boavista FC | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 46 | -29 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation