Kết quả Gremio Novorizontin vs Volta Redonda, 05h00 ngày 13/04
Kết quả Gremio Novorizontin vs Volta Redonda
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.721
1.70X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 2
-
Gremio Novorizontin vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
54'Wagner da Silva Souza, Waguininho Penalty awarded0-0
-
55'0-0Fabricio Silva Dornellas,Carioca
-
55'Robson dos Santos Fernandes1-0
-
65'1-0Patrick Machado Ferreira
Ynaia -
66'1-0Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior
Fabricio Silva Dornellas,Carioca -
66'1-0Mirandinha
Vitinho -
69'1-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
-
71'1-0Bruno Santos
Robinho -
72'1-0Marquinhos
Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins -
72'1-0Hyuri Henrique de Oliveira Costa
-
73'Matheus Henrique Frizzo1-0
-
76'Bruno Jose de Souza
Wagner da Silva Souza, Waguininho1-0 -
77'Marlon Adriano Prezotti
Luis Felipe Oyama1-0 -
85'Lucca Borges De Brito
Robson dos Santos Fernandes1-0 -
89'Igor Marques
Rodrigo Soares1-0 -
90'Oscar Ruiz
Matheus Henrique Frizzo1-0
-
Gremio Novorizontin vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin4-4-21Airton Moraes Michellon88Patrick de Carvalho Brey4Patrick3Rafael Ferreira Donato2Rodrigo Soares10Matheus Henrique Frizzo26Dantas6Luis Felipe Oyama5Jean Carlos de Souza Irmer11Robson dos Santos Fernandes30Wagner da Silva Souza, Waguininho17Vitinho29Hyuri Henrique de Oliveira Costa25Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins5Bruno Sergio Jaime8Robinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos30Ynaia3Gabriel Pinheiro4Fabricio Silva Dornellas,Carioca6Sanchez Jose Vale Costa12Jean
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Jose de Souza47Fabio Matheus Ribeiro Lima31Igor Marques93Jordi Martins Almeida38Leonardo Natel Vieira19Leo Tocantins9Lucca Borges De Brito28Marlon Adriano Prezotti99Nathan Uiliam Fogaca7Pablo Dyego Da Silva Rosa33Renato Palm da Silveira22Oscar RuizAvelino 1Bruno Santos 9Caio Alves Roque Gomes 16Eduardo Fernandes Gomes Junior 23Henrique Silva 21Lucas Adell 15André Luiz 28Marquinhos 18Mirandinha 27Patrick Machado Ferreira 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinVolta Redonda
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
389Số đường chuyền299
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn1
-
-
21Ném biên29
-
-
11Thử thách6
-
-
28Long pass23
-
-
104Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
7 | Cuiaba | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil