Kết quả Atletico Mineiro vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 21/04
Kết quả Atletico Mineiro vs Botafogo RJ
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2
0.86U 2
1.001
2.20X
3.132
3.30Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Botafogo RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
46'Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Igor Gomes0-0 -
46'Gabriel Vinicius Menino
Caio Paulista0-0 -
48'Tomas Cuello (Assist:Gabriel Vinicius Menino)1-0
-
51'Tomas Cuello Goal confirmed1-0
-
56'Ronielson da Silva Barbosa1-0
-
62'1-0David Ricardo Loiola da Silva Card changed
-
63'1-0David Ricardo Loiola da Silva
-
69'1-0Alex Nicolao Telles
Cuiabano -
69'1-0Danilo Barbosa da Silva
Artur Victor Guimaraes -
69'1-0Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
74'1-0John Victor Maciel Furtado
-
75'Tomas Cuello1-0
-
79'1-0Danilo Barbosa da Silva
-
79'Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-0
-
82'1-0Patrick de Paula
Marlon Rodrigues de Freitas -
90'Renzo Saravia
Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-0 -
90'Bernard Anicio Caldeira Duarte
Tomas Cuello1-0 -
90'João Marcelo
Ronielson da Silva Barbosa1-0
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-4-222Everson Felipe Marques Pires38Caio Paulista6Junior Alonso4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov2Natanael Moreira Milouski28Tomas Cuello8Fausto Vera44Rubens Antonio Dias17Igor Gomes7Givanildo Vieira De Souza, Hulk33Ronielson da Silva Barbosa99Igor Jesus Maciel da Cruz7Artur Victor Guimaraes10Jefferson Savarino11Matheus Martins26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho32Jair Paula57David Ricardo Loiola da Silva66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
26Renzo Saravia25Gabriel Vinicius Menino10Gustavo Henrique Furtado Scarpa11Bernard Anicio Caldeira Duarte19João Marcelo16Igor Rabello da Costa14Vitor Hugo Franchescoli de Souza23Ivan Roman27Ze Phelipe47Romulo Helbert Pereira Junior1Gabriel Delfim50David KauaAlex Nicolao Telles 13Danilo Barbosa da Silva 5Mateo Ponte 4Patrick de Paula 6Allan Marques Loureiro 25Elias Alves 33Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39Jefferson Pereira 47Newton 28Raul Jonas Steffens 1Kauan Lindes 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroBotafogo RJ
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
402Số đường chuyền336
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn2
-
-
26Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass26
-
-
83Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil