Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife, 02h00 ngày 20/04
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.48X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
24'0-0Caique Franca Godoy
-
45'0-1
Sergio Miguel Relvas Oliveira (Assist:Hereda)
-
46'Memphis Depay (Assist:Angel Rodrigo Romero Villamayor)1-1
-
53'1-1Christian Rivera Cuellar
-
55'1-1Lucas Rafael Araujo Lima
Chrystian Barletta -
55'1-1Goncalo Paciencia
Arthur Sousa -
58'Felix Eduardo Torres Caicedo1-1
-
58'Breno Bidon1-1
-
62'Memphis Depay2-1
-
64'2-1Lenny Ivo Lobato Romanelli
Carlos Alberto -
64'2-1Christian Ortiz
Sergio Miguel Relvas Oliveira -
70'Maycon de Andrade Barberan
Breno Bidon2-1 -
70'Alex Santana
Andre Carrillo2-1 -
70'2-1Ze Lucas
Christian Rivera Cuellar -
77'Matheus Planelles Donelli2-1
-
78'Ryan Gustavo de Lima
Raniele Almeida Melo2-1 -
78'Dieguinho
Angel Rodrigo Romero Villamayor2-1 -
90'Hector Hernandez Marrero
Yuri Alberto2-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-332Matheus Planelles Donelli26Fabricio Angileri13Gustavo Henrique Vernes3Felix Eduardo Torres Caicedo33Leo Mana27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo19Andre Carrillo10Memphis Depay9Yuri Alberto11Angel Rodrigo Romero Villamayor38Arthur Sousa30Chrystian Barletta37Du Queiroz14Christian Rivera Cuellar27Sergio Miguel Relvas Oliveira17Carlos Alberto32Hereda6Joao Silva3Lucas de Souza Cunha44Francisco Alves da Silva Neto22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
-
80Alex Santana22Hector Hernandez Marrero7Maycon de Andrade Barberan37Ryan Gustavo de Lima61Dieguinho5Ramalho Andre35Charles Rigon Matos25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu40Felipe Longo53Gabriel Caipira56Guilherme InacioLucas Rafael Araujo Lima 10Christian Ortiz 59Goncalo Paciencia 7Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Ze Lucas 58Antonio Carlos Capocasali 25Leonel Di Placido 2Fabricio Dominguez 8Thiago Couto Wenceslau 12Gustavo Maia 11Rodrigo Atencio 20Davi 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Sport Club do Recife
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
523Số đường chuyền359
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
26Đánh đầu16
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn7
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass19
-
-
91Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
14 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
16 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
17 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
18 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil