Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA, 06h00 ngày 05/07
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
Nhận định Corinthians vs Vitoria, 06h00 ngày 5/7
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/07/202406:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
0.84U 2.25
0.831
1.83X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.75
0.75U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
20'Igor Coronado0-0
-
26'Rodrigo Garro (Assist:Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si)1-0
-
31'1-0Raul Caceres
Caio Vinicius da Conceicao -
37'1-1
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza (Assist:Matheusinho)
-
43'Rodrigo Garro2-1
-
45'Yuri Alberto2-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-1-4-132Matheus Planelles Donelli46Hugo Ferreira de Farias25Carlos de Menezes Júnior13Gustavo Henrique Vernes2Matheus Franca Silva14Raniele Almeida Melo36Wesley Gassova77Igor Coronado10Rodrigo Garro16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si9Yuri Alberto9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza30Matheusinho29Willian Osmar de Oliveira Silva10Jean Mota Oliveira de Souza16Lucas Esteves Souza8Luan Santos97Willean Bernardo Willemen15Caio Vinicius da Conceicao4Wagner Leonardo14Itaro Patric Cardoso Calmon1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
30Matheus de Araujo Andrade11Angel Rodrigo Romero Villamayor17Giovane35Leo Mana37Ryan Gustavo de Lima4Caetano20Pedro Raul Garay da Silva26Biro21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu40Felipe Longo47Joao Pedro31Ferrari Guimares KaykeJose Hugo 17Janderson 39Raul Caceres 27Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes 21Reynaldo 40Muriel Gustavo Becker 22Daniel Junior 80Erick Leonel Castillo Arroyo 31Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35Fabio Soares dos Santos 83Pablo Baianinho 62
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Vitoria BA
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
6Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
215Số đường chuyền220
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn8
-
-
6Ném biên10
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
57Pha tấn công48
-
-
17Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil