Kết quả Juventude vs Ceara, 02h00 ngày 13/04
Kết quả Juventude vs Ceara
Đối đầu Juventude vs Ceara
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
0.89U 2.25
0.781
2.05X
3.252
3.70Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Ceara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Juventude vs Ceara: Diễn biến chính
-
13'Ewerthon Diogenes da Silva0-0
-
41'0-1
Aylon Darwin Tavella (Assist:Matheus de Araujo Andrade)
-
45'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte (Assist:Emerson Batalla)1-1
-
59'1-1Antonio Galeano
-
65'Sebastiao Enio Santos de Almeida
Emerson Batalla1-1 -
65'Jean Carlos Vicente
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte1-1 -
65'Matheus Barcelos da Silva
Gabriel Pereira Taliari1-1 -
68'Matheus Barcelos da Silva (Assist:Giovanny Bariani Marques)2-1
-
70'2-1Fernando Sobral
Willian Estefani Machado -
70'2-1Romulo Azevedo Simao
Matheus de Araujo Andrade -
75'2-1Silvio Alejandro Martinez
Antonio Galeano -
76'2-1Lele Lele
Aylon Darwin Tavella -
77'Reginaldo Lopes de Jesus
Ewerthon Diogenes da Silva2-1 -
83'2-1Pedro Raul Garay da Silva
-
83'2-1Bruno Ferreira Ventura Diniz
-
85'2-1Joao Victor
Lourenco -
86'Davi Goes
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas2-1 -
88'2-1Rafael Ramos
Fabiano Josué De Souza Silva -
89'Wilker Angel
Giovanny Bariani Marques2-1
-
Juventude vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-3-31Luis Gustavo de Almeida Pinto6Andre Felipinho3Adriano Martins23Abner2Ewerthon Diogenes da Silva44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas16Jadson Alves dos Santos11Giovanny Bariani Marques19Gabriel Pereira Taliari27Emerson Batalla9Pedro Raul Garay da Silva27Antonio Galeano8Matheus de Araujo Andrade11Aylon Darwin Tavella20Jackson Diego Ibraim Fagundes97Lourenco70Fabiano Josué De Souza Silva3Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Eder Ferreira Graminho23Willian Estefani Machado94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
93Reginaldo Lopes de Jesus17Matheus Barcelos da Silva4Wilker Angel97Sebastiao Enio Santos de Almeida20Jean Carlos Vicente88Davi Goes47Marcos Paulo Lima Barbeiro37Petterson Novaes Reis10Anderson Luiz de Carvalho Nene12Vinicius Santos Marcos Miranda28Alan luciano Ruschel18Emerson GalegoSilvio Alejandro Martinez 22Joao Victor 17Fernando Sobral 88Rafael Ramos 2Lele Lele 99Romulo Azevedo Simao 19Marcos Victor Ferreira da Silva 44Fernando Miguel Kaufmann 16Ramon Menezes Roma 40Keiller da Silva Nunes 18Lucas Lima 31Guilherme Luiz 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Ceara: Số liệu thống kê
-
JuventudeCeara
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
429Số đường chuyền306
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
31Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn8
-
-
17Ném biên28
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass28
-
-
88Pha tấn công83
-
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil