Kết quả Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP), 02h30 ngày 10/11
Kết quả Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2
0.89U 2
0.991
2.50X
2.902
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
9'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza1-0
-
12'1-0Jose Andres Martinez Torres
-
14'1-0Fagner Conserva Lemos
-
18'Luan Santos1-0
-
23'1-1
Yuri Alberto (Assist:Rodrigo Garro)
-
34'Carlos Eduardo Ferreira de Souza1-1
-
46'1-1Breno Bidon
Jose Andres Martinez Torres -
46'Itaro Patric Cardoso Calmon
Willean Bernardo Willemen1-1 -
63'1-1Igor Coronado
Andre Carrillo -
69'1-2
Memphis Depay (Assist:Rodrigo Garro)
-
71'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Luiz Felipe da Rosa Machado1-2 -
71'Everaldo Silva do Nascimento
Carlos Eduardo Ferreira de Souza1-2 -
77'Everaldo Silva do Nascimento1-2
-
78'Jose Hugo
Gustavo Mosquito1-2 -
78'Janderson de Carvalho Costa
Luan Santos1-2 -
79'1-2Alex Santana
Raniele Almeida Melo -
79'1-2Talles Magno
Memphis Depay -
84'1-2Angel Rodrigo Romero Villamayor
Yuri Alberto
-
Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo97Willean Bernardo Willemen4Wagner Leonardo43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza27Raul Caceres36Luiz Felipe da Rosa Machado8Luan Santos96Carlos Eduardo Ferreira de Souza30Matheusinho7Gustavo Mosquito9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza94Memphis Depay9Yuri Alberto14Raniele Almeida Melo70Jose Andres Martinez Torres19Andre Carrillo10Rodrigo Garro23Fagner Conserva Lemos3Felix Eduardo Torres Caicedo13Gustavo Henrique Vernes21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
25Bruno Uvini Bortolanca37Everaldo Silva do Nascimento39Janderson de Carvalho Costa10Jean Mota Oliveira de Souza33Lawan5Leo Naldi22Muriel Gustavo Becker77Neris62Pablo Baianinho14Itaro Patric Cardoso Calmon28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva17Jose HugoAlex Santana 80Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Breno Bidon 27Charles Rigon Matos 8Luiz Fernando dos Santos de Nardi 42Igor Coronado 77Leo Mana 35Matheus Planelles Donelli 32Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16Pedro Raul Garay da Silva 20Renato Santos da Cruz 41Talles Magno 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Vitoria BACorinthians Paulista (SP)
-
14Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
297Số đường chuyền460
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
12Đánh đầu20
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn7
-
-
15Ném biên21
-
-
14Thử thách9
-
-
17Long pass33
-
-
74Pha tấn công85
-
-
52Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil