Kết quả Levski Sofia vs Slavia Sofia, 19h30 ngày 09/03
Kết quả Levski Sofia vs Slavia Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs Slavia Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Slavia Sofia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.88O 2.25
0.78U 2.25
0.981
1.36X
4.102
8.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levski Sofia vs Slavia Sofia
-
Sân vận động: Georgi Asparuhov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 24
-
Levski Sofia vs Slavia Sofia: Diễn biến chính
-
2'Everton Bala (Assist:Patrik Myslovic)1-0
-
7'1-1
Emil Martinov (Assist:Ivan Minchev)
-
14'1-2
Roberto Iliev Raychev (Assist:Denislav Aleksandrov)
-
17'Mustapha Sangare1-2
-
29'1-2Martin Georgiev
-
35'Gasper Trdin1-2
-
37'1-2Veljko Jelenkovic
Ivan Minchev -
41'1-2Ertan Tombak
-
46'Carlos Ohene
Gasper Trdin1-2 -
46'Karl Fabien
Patrik Myslovic1-2 -
50'Kellian van der Kaap1-2
-
52'1-2Vladimir Nikolov
-
56'Jawad El Jemili1-2
-
61'1-2Kristiyan Stoyanov
-
61'Iliyan Stefanov
Kellian van der Kaap1-2 -
64'1-2Denislav Aleksandrov
-
69'1-2Emil Stoev
Denislav Aleksandrov -
69'1-2Mohamed Dosso
Kristiyan Stoyanov -
69'1-2Quentin Seedorf
Roberto Iliev Raychev -
77'Hassimi Fadiga
Marin Petkov1-2 -
77'Christian Makoun1-2
-
80'1-2Emil Stoev
-
84'1-3
Jordan Varela (Assist:Emil Stoev)
-
85'Alexander Kolev
Mustapha Sangare1-3 -
90'1-3Ivaylo Naydenov
Emil Stoev -
90'Aldair Neves2-3
-
90'Hassimi Fadiga3-3
-
Levski Sofia vs Slavia Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
Levski Sofia4-2-3-144Matej Markovic3Maicon4Christian Makoun5Kellian van der Kaap21Aldair Neves18Gasper Trdin23Patrik Myslovic17Everton Bala11Jawad El Jemili88Marin Petkov12Mustapha Sangare10Vladimir Nikolov14Roberto Iliev Raychev73Ivan Minchev7Denislav Aleksandrov27Emil Martinov71Kristiyan Stoyanov3Ertan Tombak6Martin Georgiev37Ventsislav Kerchev20Jordan Varela12Nikolay Krastev
- Đội hình dự bị
-
95Karl Fabien97Hassimi Fadiga71Oliver Kamdem9Alexander Kolev41Viktor Lyubenov8Carlos Ohene14Iliyan Stefanov92Svetoslav VutsovIvan Andonov 21Mohamed Dosso 11Victor Genev 4Veljko Jelenkovic 5Lyubomir Yordanov Kostov 55Ivaylo Naydenov 66Aykut Ramadan 8Quentin Seedorf 22Emil Stoev 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanimir StoilovZlatomir Zagorcic
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Levski Sofia vs Slavia Sofia: Số liệu thống kê
-
Levski SofiaSlavia Sofia
-
11Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
107Pha tấn công66
-
-
96Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 45 | 70 | H T T B T T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Arda | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 50 | T H H T T T |
4 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs