Kết quả Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est, 20h00 ngày 16/04
Kết quả Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est
Đối đầu Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est
Phong độ Les Elephants FC gần đây
Phong độ Flambeau de l'Est gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/04/202120:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2020-2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Burundi 2020-2021 » vòng 26
-
Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est: Diễn biến chính
-
17'0-1
-
30'1-1
-
44'1-2
-
64'1-3
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Les Elephants FC vs Flambeau de l'Est: Số liệu thống kê
-
Les Elephants FCFlambeau de l'Est
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
78Pha tấn công104
-
-
68Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Burundi 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kayanza Utd | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T B T |
2 | Flambeau du Centre | 29 | 16 | 5 | 8 | 43 | 26 | 17 | 53 | B T T B T B |
3 | Aigle Noir | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 53 | B T T T H T |
4 | Le Messager Ngozi | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 26 | 14 | 52 | T H H T H T |
5 | Musongati FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 30 | 18 | 50 | T B H B B T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | T B H B B T |
7 | Vitalo | 30 | 13 | 5 | 12 | 34 | 33 | 1 | 44 | T H B T T B |
8 | Olympique Star | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 30 | 5 | 42 | B T B B T B |
9 | Royal Muramvya FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T H B T H |
10 | Bumamuru | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T T T H |
11 | BS Dynamic | 29 | 11 | 5 | 13 | 23 | 27 | -4 | 38 | B B B T T T |
12 | Athletico Olympic | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 42 | -7 | 37 | T B T B T B |
13 | Bujumbura City | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 44 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | Inter Stars | 30 | 9 | 4 | 17 | 31 | 42 | -11 | 31 | B B B T B B |
15 | Les Elephants FC | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | B B H B B B |
16 | Muzinga FC | 30 | 2 | 6 | 22 | 15 | 51 | -36 | 12 | T B B H B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team