Kết quả Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC, 20h00 ngày 20/02
Kết quả Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC
Đối đầu Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC
Phong độ Les Elephants FC gần đây
Phong độ Royal Muramvya FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/02/202120:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2020-2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Burundi 2020-2021 » vòng 22
-
Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC: Diễn biến chính
-
21'1-0
-
40'1-1
-
48'1-2
-
81'1-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Les Elephants FC vs Royal Muramvya FC: Số liệu thống kê
-
Les Elephants FCRoyal Muramvya FC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
99Pha tấn công90
-
-
79Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Burundi 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kayanza Utd | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T B T |
2 | Flambeau du Centre | 29 | 16 | 5 | 8 | 43 | 26 | 17 | 53 | B T T B T B |
3 | Aigle Noir | 30 | 15 | 8 | 7 | 49 | 33 | 16 | 53 | B T T T H T |
4 | Le Messager Ngozi | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 26 | 14 | 52 | T H H T H T |
5 | Musongati FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 30 | 18 | 50 | T B H B B T |
6 | Rukinzo FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | T B H B B T |
7 | Vitalo | 30 | 13 | 5 | 12 | 34 | 33 | 1 | 44 | T H B T T B |
8 | Olympique Star | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 30 | 5 | 42 | B T B B T B |
9 | Royal Muramvya FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T H B T H |
10 | Bumamuru | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T T T H |
11 | BS Dynamic | 29 | 11 | 5 | 13 | 23 | 27 | -4 | 38 | B B B T T T |
12 | Athletico Olympic | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 42 | -7 | 37 | T B T B T B |
13 | Bujumbura City | 29 | 10 | 6 | 13 | 38 | 44 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | Inter Stars | 30 | 9 | 4 | 17 | 31 | 42 | -11 | 31 | B B B T B B |
15 | Les Elephants FC | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | B B H B B B |
16 | Muzinga FC | 30 | 2 | 6 | 22 | 15 | 51 | -36 | 12 | T B B H B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team