Kết quả Vitalo vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.25
0.82U 2.25
0.781
1.80X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitalo vs Romania Inter Star
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 16
-
Vitalo vs Romania Inter Star: Diễn biến chính
-
9'0-1
Mugisha A. L.
-
52'Uwimana Y.0-1
-
89'Zokora Shabani1-1
-
90'1-2
Ndabarinze F. A.
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Vitalo vs Romania Inter Star: Số liệu thống kê
-
VitaloRomania Inter Star
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
62Pha tấn công61
-
-
68Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 25 | 18 | 5 | 2 | 56 | 13 | 43 | 59 | H T T T T T |
2 | Bumamuru | 25 | 15 | 9 | 1 | 43 | 16 | 27 | 54 | H H T H T H |
3 | Musongati FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 15 | 30 | 48 | H T T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 25 | 12 | 10 | 3 | 36 | 21 | 15 | 46 | H H B H T T |
5 | Olympique Star | 25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 17 | 16 | 45 | B H T T H T |
6 | Vitalo | 25 | 11 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H T T T B |
7 | Rukinzo FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 53 | 31 | 22 | 41 | H T B T H H |
8 | Romania Inter Star | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 39 | H T T B T B |
9 | Le Messager Ngozi | 25 | 10 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 37 | B H T B B T |
10 | Ngozi City FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 29 | 3 | 36 | T T T B B B |
11 | Kayanza Utd | 25 | 8 | 4 | 13 | 32 | 44 | -12 | 28 | T B B B T B |
12 | Royal Vision | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 26 | H B B B B T |
13 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
14 | BS Dynamic | 25 | 2 | 9 | 14 | 19 | 46 | -27 | 15 | H B B T B B |
15 | Moso Sugar Company | 25 | 4 | 1 | 20 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 25 | 3 | 0 | 22 | 20 | 66 | -46 | 9 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation