Kết quả La Equidad vs America de Cali, 04h00 ngày 20/04
Kết quả La Equidad vs America de Cali
Đối đầu La Equidad vs America de Cali
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ America de Cali gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.25
0.92U 2.25
0.761
2.90X
2.902
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Equidad vs America de Cali
-
Sân vận động: MetLife Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 15
-
La Equidad vs America de Cali: Diễn biến chính
-
27'Santiago Orozco Fernandez0-0
-
35'Daniel Polanco0-0
-
41'Samir Mayo (Assist:Fabian Chaverra)1-0
-
46'1-0Luis Gomez
Jan Lucumi -
46'1-0Luis Ramos
Luis Alejandro Paz Mulato -
55'1-0Luis Gomez
-
55'1-0Sebastián Navarro
-
57'Samir Mayo (Assist:Wilmar Alexander Cruz Moreno)2-0
-
64'2-0Andres Felipe Mosquera Guardia
Omar Andres Bertel Vergara -
64'2-0Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz
Brayan Medina -
65'2-0Jose Cavadia
-
68'2-0Esneyder Mena
-
71'2-0Joel Sebastian Romero
Jose Cavadia -
74'Yair Abonia2-0
-
74'Beckham Castro
Fabian Chaverra2-0 -
82'Wilmar Alexander Cruz Moreno2-0
-
82'Santiago Gomez
Yair Abonia2-0 -
82'Camilo Paternina
Wilmar Alexander Cruz Moreno2-0 -
82'Deivid Castro
Samir Mayo2-0 -
90'Amaury Torralvo
Andres Correa2-0
-
La Equidad vs America de Cali: Đội hình chính và dự bị
-
La Equidad4-4-21Cristopher Javier Varela Caicedo3Andres Correa31Bleiner Agron2Daniel Polanco20Miguel Angel Amaya Pena28Fabian Chaverra14Felipe Acosta6Santiago Orozco Fernandez13Yair Abonia10Wilmar Alexander Cruz Moreno16Samir Mayo22Rodrigo Holgado19Luis Alejandro Paz Mulato21Sebastián Navarro7Cristian Barrios17Jan Lucumi29Jose Cavadia26Esneyder Mena24Jean Carlos Pestana23Brayan Medina31Omar Andres Bertel Vergara12Mario Jorge Soto
- Đội hình dự bị
-
15Deivid Castro11Beckham Castro21Santiago Gomez24Brayan Montano18Camilo Paternina12Andres Perez36Amaury TorralvoKevin Garces 35Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz 2Luis Gomez 16Andres Felipe Mosquera Guardia 4Luis Ramos 9Joel Sebastian Romero 33Santiago Ibraim Silva Azambuja 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexis GarciaLucas Gonzalez
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
La Equidad vs America de Cali: Số liệu thống kê
-
La EquidadAmerica de Cali
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
258Số đường chuyền395
-
-
69%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn3
-
-
19Ném biên31
-
-
10Thử thách11
-
-
20Long pass26
-
-
69Pha tấn công110
-
-
27Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 30 | T T T H H T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | H B T H T B |
3 | Dep.Independiente Medellin | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H H B T T |
4 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
5 | America de Cali | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T B H H B |
6 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
7 | Deportes Tolima | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | B T T T H B |
8 | Deportivo Cali | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H T H B T |
9 | Deportiva Once Caldas | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 23 | H T T H T B |
10 | Deportivo Pasto | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H H H H B |
11 | Atletico Bucaramanga | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T T B T T H |
12 | Alianza Petrolera | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 19 | H B B T T B |
13 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
14 | Fortaleza F.C | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | H B B B T T |
15 | Envigado FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | H B T H B T |
16 | Llaneros FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T T B B |
17 | Boyaca Chico | 16 | 2 | 7 | 7 | 9 | 26 | -17 | 13 | B B H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B H H |
19 | La Equidad | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 20 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | Union Magdalena | 15 | 0 | 8 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B H H H |
Title Play-offs