Kết quả Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA, 05h00 ngày 28/03
Kết quả Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA
Đối đầu Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA
Phong độ Santa Ana gần đây
Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.83O 2.25
0.87U 2.25
0.771
2.95X
2.902
2.29Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 14
-
Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA: Diễn biến chính
-
39'0-1
Mauro Daniel Quiroga (Assist:Randal Cordero)
-
50'Fred Juarez0-1
-
79'Nixon Guylherme Rocha Brizolara0-1
-
90'Josue Meneses0-1
-
90'0-1Cristopher Nunez
-
90'Adrian Chevez0-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santa Ana vs Cartagines Deportiva SA: Số liệu thống kê
-
Santa AnaCartagines Deportiva SA
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công115
-
-
78Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puntarenas | 17 | 10 | 6 | 1 | 23 | 12 | 11 | 36 | H T T B H T |
2 | Herediano | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 35 | B T T B H T |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
5 | Deportivo Saprissa | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 28 | T H B T T T |
6 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
7 | Santos De Guapiles | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 19 | H T T B B B |
8 | Perez Zeledon | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B B B T B |
9 | Municipal Liberia | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H H T H B |
10 | AD Guanacasteca | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | H B H B H H |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 12 | H H B B H B |
Title Play-offs