Kết quả Midtjylland U19 vs Esbjerg U19, 23h30 ngày 30/10
Kết quả Midtjylland U19 vs Esbjerg U19
Đối đầu Midtjylland U19 vs Esbjerg U19
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.86+2
0.90O 4
0.95U 4
0.811
1.20X
6.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.61+0.75
1.17O 1.75
1.03U 1.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland U19 vs Esbjerg U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 9
-
Midtjylland U19 vs Esbjerg U19: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
63'2-0
-
66'2-1
-
67'3-1
-
76'3-2
-
90'4-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Midtjylland U19 vs Esbjerg U19: Số liệu thống kê
-
Midtjylland U19Esbjerg U19
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
84Pha tấn công63
-
-
61Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 7 | 25 | 37 | H H T B T H |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 19 | 5 | 1 | 13 | 24 | 40 | -16 | 16 | H B B T T T |