Kết quả Silkeborg vs Sonderjyske, 19h00 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 1

  • Silkeborg vs Sonderjyske: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Jose Gallegos
     Tobias Klysner
  • 46'
    Oliver Sonne  
    Robin Dahl Ostrom  
    0-0
  • 58'
    0-0
     Tobias Sommer
     Ivan Djantou
  • 58'
    0-0
     Lukas Bjorklund
     Ivan Nikolov
  • 58'
    0-0
     Kristall Mani Ingason
     Alexander Lyng
  • 59'
    Anders Klynge  
    Ramazan Orazov  
    0-0
  • 74'
    Jeppe Andersen  
    Mads Kaalund Larsen  
    0-0
  • 74'
    Jens Martin Gammelby  
    Andreas Poulsen  
    0-0
  • 77'
    Pelle Mattsson (Assist:Tonni Adamsen) goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
     Sören Andreasen
     Rasmus Rasmus Vinderslev
  • 82'
    1-0
    Jose Gallegos
  • 82'
    Mads Freundlich  
    Tonni Adamsen  
    1-0
  • Silkeborg vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-2-1
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    4
    Pedro Ganchas
    25
    Pontus Rodin
    3
    Robin Dahl Ostrom
    20
    Mads Kaalund Larsen
    14
    Mark Brink
    6
    Pelle Mattsson
    7
    Ramazan Orazov
    23
    Tonni Adamsen
    9
    Alexander Lin
    20
    Tobias Klysner
    9
    Ivan Djantou
    11
    Alexander Lyng
    7
    Sefer Emini
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    18
    Ivan Nikolov
    22
    Andreas Oggesen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    21
    Atli Barkarson
    1
    Nikolaj Flo
    Sonderjyske4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Jeppe Andersen
    29Frederik Carstensen
    33Mads Freundlich
    19Jens Martin Gammelby
    21Anders Klynge
    16Jacob Larsen
    36Julius Nielsen
    22Pyndt Andreas
    5Oliver Sonne
    Sören Andreasen 14
    Lukas Bjorklund 8
    Jakob Busk 16
    Haidara Mohamed Cherif 31
    Marc Dal Hende 5
    Jose Gallegos 17
    Kristall Mani Ingason 10
    Tobias Sommer 26
    Simon Waever 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Sonderjyske: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Sonderjyske
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 593
    Số đường chuyền
    485
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 5 3 0 2 12 5 7 42 B T B T T
2 Viborg 5 3 2 0 12 6 6 39 T T T H H
3 Sonderjyske 5 4 0 1 9 5 4 29 T B T T T
4 Aalborg 5 0 2 3 5 14 -9 23 B H H B B
5 Lyngby 5 0 2 3 5 9 -4 20 B B H B H
6 Vejle 5 1 2 2 6 10 -4 18 T H B H B

UEFA ECL offs Relegation