Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones, 09h00 ngày 14/11
Kết quả Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
Nhận định, Soi kèo Antigua vs Comunicaciones, 9h ngày 14/11
Đối đầu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/11/202409:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12 / Bảng BMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2.25
0.76U 2.25
1.001
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.56-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 12
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Diễn biến chính
-
2'Santiago Gomez1-0
-
35'Robinson Flores1-0
-
43'1-0Gerardo Arturo Gordillo Olivero
-
50'Romarinho2-0
-
53'2-0Jose Carlos Pinto Samayoa
-
58'2-1
Erick Lemus
-
69'Oscar Antonio Castellanos2-1
-
90'2-1Lynner Oneal Garcia Mejia
-
90'2-2
Sebastian Ayala
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs C.S.D. Comunicaciones: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
101Pha tấn công97
-
-
48Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T B T B T T |
2 | Coban Imperial | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T T T H B |
3 | Antigua GFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 25 | T H H T B H |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B H T B H |
5 | Guastatoya | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H T H T |
6 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B B H T T |
8 | Deportivo Mixco | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | T H H B T H |
9 | Xelaju MC | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 17 | B B T B H H |
10 | CD Achuapa | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 16 | T T B H B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B T B H H B |
Title Play-offs