Kết quả Guastatoya vs Deportivo Xinabajul, 05h00 ngày 24/02
Kết quả Guastatoya vs Deportivo Xinabajul
Phong độ Guastatoya gần đây
Phong độ Deportivo Xinabajul gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
1.00O 2.5
0.86U 2.5
0.901
1.44X
3.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guastatoya vs Deportivo Xinabajul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 10
-
Guastatoya vs Deportivo Xinabajul: Diễn biến chính
-
9'0-1
Derlis Aquino
-
12'Brayan Morales Granados1-1
-
27'1-1Emanuel Yori
-
53'1-1Emanuel Yori
-
71'1-1
-
86'1-2
Jose Sanchez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Guastatoya vs Deportivo Xinabajul: Số liệu thống kê
-
GuastatoyaDeportivo Xinabajul
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
1Cứu thua5
-
-
145Pha tấn công90
-
-
95Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 31 | B T B T T H |
2 | Antigua GFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | H H T B H T |
3 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
4 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
5 | Malacateco | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H T B H H |
6 | Guastatoya | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T H T H T H |
7 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H B T H H |
9 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
10 | CD Achuapa | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H B B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 33 | -18 | 12 | T B H H B H |
Title Play-offs