Kết quả AFC Ajax vs NAC Breda, 21h45 ngày 06/04
Kết quả AFC Ajax vs NAC Breda
Nhận định, Soi kèo Ajax vs NAC Breda 21h45 ngày 6/4: Xây chắc ngôi đầu
Đối đầu AFC Ajax vs NAC Breda
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.85O 3
0.90U 3
0.961
1.25X
5.752
10.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs NAC Breda
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
AFC Ajax vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
9'0-1
Leo Sauer (Assist:Jan van den Bergh)
-
31'0-1Roy Kortsmit
-
32'Kenneth Taylor1-1
-
35'Steven Berghuis (Assist:Don-Angelo Konadu)2-1
-
60'Wout Weghorst
Don-Angelo Konadu2-1 -
60'Jorthy Mokio
Bertrand Traore2-1 -
62'2-1Leo Greiml
-
62'2-1Clint Franciscus Henricus Leemans
-
69'Jorthy Mokio2-1
-
72'2-1Maximilien Balard
-
73'2-1Kacper Kostorz
Clint Franciscus Henricus Leemans -
73'Christian Rasmussen
Steven Berghuis2-1 -
73'2-1Adam Kaied
Cherrion Valerius -
73'Oliver Edvardsen
Mika Godts2-1 -
74'2-1Sana Fernandes
Leo Sauer -
74'2-1Sydney van Hooijdonk
Elias Mar Omarsson -
76'Jorthy Mokio (Assist:Kenneth Taylor)3-1
-
86'Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor3-1 -
87'3-1Kamal Sowah
-
AFC Ajax vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-316Matheus4Jorrel Hato13Ahmetcan Kaplan37Josip Sutalo2Lucas Oliveira Rosa8Kenneth Taylor18Davy Klaassen23Steven Berghuis11Mika Godts59Don-Angelo Konadu20Bertrand Traore10Elias Mar Omarsson55Kamal Sowah16Maximilien Balard8Clint Franciscus Henricus Leemans77Leo Sauer25Cherrion Valerius12Leo Greiml15Enes Mahmutovic5Jan van den Bergh4Boy Kemper1Roy Kortsmit
- Đội hình dự bị
-
29Christian Rasmussen28Kian Fitz-Jim25Wout Weghorst17Oliver Edvardsen31Jorthy Mokio24Daniele Rugani52Paul Reverson42Nick Verschuren12Jay Gorter5Owen Wijndal6Jordan Henderson36Dies JanseSydney van Hooijdonk 29Kacper Kostorz 9Sana Fernandes 19Adam Kaied 14Dominik Janosek 39Kostas Lambrou 31Casper Staring 6Terence Kongolo 23Roy Kuijpers 17Fredrik Oldrup Jensen 20Daniel Bielica 99Lars Mol 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxNAC Breda
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
603Số đường chuyền355
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
15Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn1
-
-
16Ném biên11
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass26
-
-
98Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 28 | 22 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 70 | T T T H T T |
2 | PSV Eindhoven | 28 | 19 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 61 | H B T T B T |
3 | Feyenoord | 28 | 16 | 8 | 4 | 62 | 32 | 30 | 56 | T H T T T T |
4 | FC Utrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 41 | 9 | 53 | H T T B T H |
5 | FC Twente Enschede | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | T H T B B H |
6 | AZ Alkmaar | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | T B H H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | B T T T B H |
8 | SC Heerenveen | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | H T B H B T |
9 | Fortuna Sittard | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 47 | -14 | 33 | B T T B B H |
10 | Heracles Almelo | 28 | 7 | 11 | 10 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B H T H |
11 | Groningen | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 41 | -14 | 32 | T H T H B B |
12 | Sparta Rotterdam | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 31 | B T H H T T |
13 | NEC Nijmegen | 28 | 8 | 6 | 14 | 40 | 42 | -2 | 30 | B H B T H B |
14 | PEC Zwolle | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 43 | -9 | 30 | H B B H T H |
15 | NAC Breda | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 48 | -18 | 30 | H B H H H B |
16 | Willem II | 28 | 6 | 6 | 16 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 28 | 4 | 7 | 17 | 34 | 56 | -22 | 19 | B B B B H H |
18 | Almere City FC | 28 | 4 | 7 | 17 | 20 | 52 | -32 | 19 | B B B H T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation