Kết quả NAC Breda vs Go Ahead Eagles, 02h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.961
3.20X
3.902
2.08Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs Go Ahead Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
NAC Breda vs Go Ahead Eagles: Diễn biến chính
-
15'0-1
Mats Deijl (Assist:Victor Edvardsen)
-
31'Jan van den Bergh0-1
-
53'Maximilien Balard (Assist:Jan van den Bergh)1-1
-
69'Boy Kemper1-1
-
72'1-1Calvin Twigt
Milan Smit -
75'Sydney van Hooijdonk
Elias Mar Omarsson1-1 -
75'Dominik Janosek
Clint Franciscus Henricus Leemans1-1 -
75'Maxime Busi
Cherrion Valerius1-1 -
79'1-1Mathis Suray Red card cancelled
-
80'1-1Mathis Suray
-
82'1-1Robbin Weijenberg
Mathis Suray -
90'1-1Calvin Twigt
-
90'1-1Enric Llansana
-
NAC Breda vs Go Ahead Eagles: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda5-4-199Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh15Enes Mahmutovic12Leo Greiml25Cherrion Valerius77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard55Kamal Sowah10Elias Mar Omarsson9Milan Smit19Oliver Antman16Victor Edvardsen17Mathis Suray21Enric Llansana8Evert Linthorst2Mats Deijl3Gerrit Nauber4Joris Kramer29Adelgaard Aske22Jari De Busser
- Đội hình dự bị
-
44Maxime Busi39Dominik Janosek29Sydney van Hooijdonk31Kostas Lambrou23Terence Kongolo6Casper Staring20Fredrik Oldrup Jensen9Kacper Kostorz19Sana Fernandes14Adam Kaied11Raul Paula28Lars MolRobbin Weijenberg 15Calvin Twigt 6Luca Plogmann 1Sven Jansen 30Julius Dirksen 26Luca Everink 24Oscar Pettersson 14Oskar Siira Sivertsen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaRene Hake
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs Go Ahead Eagles: Số liệu thống kê
-
NAC BredaGo Ahead Eagles
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
463Số đường chuyền485
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
32Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn2
-
-
15Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass19
-
-
94Pha tấn công85
-
-
70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 29 | 23 | 4 | 2 | 62 | 22 | 40 | 73 | T T H T T T |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 29 | 16 | 8 | 5 | 53 | 42 | 11 | 56 | T T B T H T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
10 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 7 | 13 | 36 | 52 | -16 | 34 | T B H B T B |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 29 | 4 | 7 | 18 | 20 | 57 | -37 | 19 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation