Kết quả SC Heerenveen vs Heracles Almelo, 03h00 ngày 16/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26

  • SC Heerenveen vs Heracles Almelo: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Jannes Luca Wieckhoff
  • 18'
    0-1
    goal Jizz Hornkamp (Assist:Brian De Keersmaecker)
  • 23'
    0-1
    Thomas Bruns
  • 44'
    Marcus Linday (Assist:Mats Kohlert) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Jan Zamburek
     Thomas Bruns
  • 46'
    1-1
     Mario Engels
     Suf Podgoreanu
  • 60'
    1-1
     Mimeirhel Benita
     Jannes Luca Wieckhoff
  • 72'
    Ion Nicolaescu  
    Milos Lukovic  
    1-1
  • 82'
    Eser Gurbuz  
    Ilias Sebaoui  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Bryan Limbombe Ekango
     Juho Talvitie
  • SC Heerenveen vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    44
    Andries Noppert
    11
    Mats Kohlert
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    4
    Sam Kersten
    45
    Oliver Braude
    16
    Marcus Linday
    21
    Espen van Ee
    10
    Ilias Sebaoui
    14
    Levi Smans
    30
    Alireza Jahanbakhsh
    24
    Milos Lukovic
    9
    Jizz Hornkamp
    23
    Juho Talvitie
    17
    Thomas Bruns
    29
    Suf Podgoreanu
    14
    Brian De Keersmaecker
    32
    Sem Scheperman
    3
    Jannes Luca Wieckhoff
    4
    Damon Mirani
    24
    Ivan Mesik
    39
    Mats Rots
    1
    Fabian de Keijzer
    Heracles Almelo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ion Nicolaescu
    50Eser Gurbuz
    28Hristiyan Petrov
    6Amara Conde
    7Che Nunnely
    2Denzel Hall
    3Jordy de Wijs
    23Jan Bekkema
    13Mickey van der Haart
    26Dimitris Rallis
    15Hussein Ali
    Bryan Limbombe Ekango 7
    Jan Zamburek 13
    Mario Engels 8
    Mimeirhel Benita 2
    Timo Jansink 16
    Jordy Bruijn 5
    Justin Hoogma 21
    Daniel Van Kaam 26
    Kelvin Leerdam 18
    Stijn Bultman 35
    Diego Vannucci 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    John Lammers
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    Heracles Almelo
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 28 19 4 5 81 33 48 61 H B T T B T
3 Feyenoord 28 16 8 4 62 32 30 56 T H T T T T
4 FC Utrecht 28 15 8 5 50 41 9 53 H T T B T H
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 28 13 6 9 51 45 6 45 B T T T B H
8 SC Heerenveen 28 9 7 12 35 49 -14 34 H T B H B T
9 Fortuna Sittard 28 9 6 13 33 47 -14 33 B T T B B H
10 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
11 Groningen 28 8 8 12 27 41 -14 32 T H T H B B
12 Sparta Rotterdam 28 7 10 11 30 35 -5 31 B T H H T T
13 NEC Nijmegen 28 8 6 14 40 42 -2 30 B H B T H B
14 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
15 NAC Breda 28 8 6 14 30 48 -18 30 H B H H H B
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 28 4 7 17 34 56 -22 19 B B B B H H
18 Almere City FC 28 4 7 17 20 52 -32 19 B B B H T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation