Kết quả Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W), 20h00 ngày 13/04
Kết quả Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.831
3.10X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W): Diễn biến chính
-
2'0-1
-
12'1-1
-
19'1-1
-
32'1-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved Woman's vs Pecsi MFC (W): Số liệu thống kê
-
Budapest Honved Woman'sPecsi MFC (W)
-
10Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
128Pha tấn công84
-
-
99Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 19 | 34 | -15 | 10 | B B B H B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |