Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ, 21h00 ngày 16/04
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.78O 3
0.89U 3
0.721
2.50X
3.502
2.35Hiệp 1+0
0.95-0
0.83O 1.25
1.01U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ: Diễn biến chính
-
65'1-0
-
71'1-0
-
72'1-1
-
77'1-2
-
78'1-2
-
80'1-3
-
86'1-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szekszard UFC Nữ vs Szetomeharry Nữ: Số liệu thống kê
-
Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
101Pha tấn công138
-
-
41Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 19 | 17 | 0 | 2 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 59 | 9 | 50 | 45 | T T T T B T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 26 | T H H H T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 26 | T T T B H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 48 | -34 | 16 | B H B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B B T |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |