Kết quả MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19, 18h00 ngày 04/04
Kết quả MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19
Đối đầu MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây
Phong độ Illes Akademia Haladas U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.91O 3
0.95U 3
0.851
1.40X
5.502
4.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 15
-
MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
22'2-0
-
41'3-0
-
56'3-1
-
64'4-1
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
MTK Budapest U19 vs Illes Akademia Haladas U19: Số liệu thống kê
-
MTK Budapest U19Illes Akademia Haladas U19
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
125Pha tấn công57
-
-
82Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42 | 17 | 25 | 39 | H T T T B T |
2 | Vasas U19 | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T T B H |
3 | Diosgyor VTK U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 28 | T H T T B B |
4 | Budapest Honved U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 27 | B B H B T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T T B |
6 | MTK Budapest U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 26 | B B B T T T |
7 | Ferencvarosi U19 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 23 | 4 | 25 | T B H T T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 30 | -4 | 20 | T T B B T B |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 35 | -14 | 19 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 32 | -10 | 17 | T B B B T B |
11 | Paksi SEU19 | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 17 | 2 | 1 | 14 | 11 | 42 | -31 | 7 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff