Kết quả AI Kahrabaa vs Dyala, 01h15 ngày 09/03
Kết quả AI Kahrabaa vs Dyala
Đối đầu AI Kahrabaa vs Dyala
Phong độ AI Kahrabaa gần đây
Phong độ Dyala gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.83X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AI Kahrabaa vs Dyala
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 23
-
AI Kahrabaa vs Dyala: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
31'0-0
-
61'0-0
-
66'0-0
-
75'0-0
-
79'0-0
-
81'Montather A.1-0
-
87'1-0
-
88'1-1
Ndualu Pahama
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
AI Kahrabaa vs Dyala: Số liệu thống kê
-
AI KahrabaaDyala
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
67Pha tấn công60
-
-
74Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 27 | 16 | 7 | 4 | 40 | 21 | 19 | 55 | T T T T B T |
2 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
3 | Zakho | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 22 | 22 | 52 | T H T B T B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 13 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 44 | H T B B T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | T B B T T H |
9 | Al Karma | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H H H H |
10 | Al-Naft | 27 | 9 | 10 | 8 | 17 | 16 | 1 | 37 | H B T B H T |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 42 | -9 | 35 | T B B B B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
19 | Diala | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | B T H H T B |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation