Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh, 18h00 ngày 14/01
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Al Karkh gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.20X
2.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.61O 0.5
0.78U 0.5
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 14
-
Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh: Diễn biến chính
-
50'Marwan Hussein Hassan Al-Ajeeli1-0
-
61'Ismael M. D.1-0
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh: Số liệu thống kê
-
Newroz SC(IRQ)Al Karkh
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
74Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 17 | 34 | 59 | T T B T T T |
2 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 28 | 11 | 10 | 7 | 32 | 27 | 5 | 43 | T B T T H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 22 | 12 | 5 | 5 | 30 | 19 | 11 | 41 | T T B T T H |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karkh | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 38 | H T H T H H |
11 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
12 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
14 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
15 | AI Kahrabaa | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 34 | H H T B T B |
16 | AL Minaa | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 30 | -6 | 28 | B T H T B B |
17 | Naft Al Junoob | 28 | 6 | 6 | 16 | 20 | 39 | -19 | 24 | H B B B B H |
18 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
19 | Karbalaa | 28 | 4 | 9 | 15 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H H B T B |
20 | Al-Hudod | 28 | 4 | 2 | 22 | 27 | 59 | -32 | 14 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation