Kết quả Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius, 23h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2024 » vòng 32

  • Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: Diễn biến chính

  • 34'
    Lukas Paukste
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Paulius Golubickas
  • 46'
    0-1
     Adama Fofana
     Nikola Petkovic
  • 46'
    0-1
     Myroslav Mazur
     Younn Zahary
  • 48'
    0-2
    goal Giedrius Matulevicius (Assist:Paulius Golubickas)
  • 58'
    Karolis Zebrauskas
    0-2
  • 61'
    Davis Ikaunieks goal 
    1-2
  • 67'
    Gabrielius Micevicius  
    Deividas Dovydaitis  
    1-2
  • 67'
    Mantas Kuklys  
    Karolis Zebrauskas  
    1-2
  • 70'
    1-2
    Myroslav Mazur
  • 72'
    1-3
    goal Liviu Antal
  • 74'
    Danielius Jarasius
    1-3
  • 79'
    Deividas Sesplaukis  
    Donatas Kazlauskas  
    1-3
  • 79'
    Domantas Simkus  
    Simonas Paulius  
    1-3
  • 82'
    1-3
     Armin Hodzic
     Giedrius Matulevicius
  • 82'
    1-3
     Romualdas Jansonas
     Liviu Antal
  • 85'
    1-3
    Yuri Kendysh
  • Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: Đội hình chính và dự bị

  • Siauliai4-2-3-1
    1
    Lukas Paukste
    27
    Danielius Jarasius
    4
    Sigitas Olberkis
    3
    Vytas Gaspuitis
    44
    Martynas Dapkus
    19
    Simonas Paulius
    14
    Karolis Zebrauskas
    29
    Deividas Dovydaitis
    13
    Daniel Romanovskij
    99
    Donatas Kazlauskas
    10
    Davis Ikaunieks
    80
    Liviu Antal
    11
    Nikola Petkovic
    17
    Giedrius Matulevicius
    10
    Paulius Golubickas
    22
    Ovidijus Verbickas
    8
    Yukiyoshi Karashima
    45
    Joris Moutachy
    26
    Younn Zahary
    77
    Yuri Kendysh
    7
    Joel Bopesu
    96
    Arpad Tordai
    FK Zalgiris Vilnius4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 61Gustas Baliutavicius
    17Eligijus Jankauskas
    9Augustinas Klimavicius
    88Mantas Kuklys
    31Gabrielius Micevicius
    32Gabijus Micevicius
    28Nauris Petkevicius
    7Justas Petravicius
    11Deividas Sesplaukis
    33Domantas Simkus
    8Egidijus Vaitkunas
    Joris Aliukonis 56
    Adama Fofana 2
    Armin Hodzic 15
    Romualdas Jansonas 23
    Jake Larsson 12
    Dusan Markovic 1
    Patrik Matyzonok 44
    Myroslav Mazur 18
    Nemanja Mihajlovic 71
    Martynas Setkus 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
    Vladimir Cheburin
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai vs FK Zalgiris Vilnius: Số liệu thống kê

  • Siauliai
    FK Zalgiris Vilnius
  • 8
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying