Kết quả CS Petange vs Rodange 91, 22h00 ngày 16/03
Kết quả CS Petange vs Rodange 91
Đối đầu CS Petange vs Rodange 91
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.75
0.74U 2.75
0.911
1.62X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Petange vs Rodange 91
-
Sân vận động: Stade Municipal de Petange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 21
-
CS Petange vs Rodange 91: Diễn biến chính
-
18'0-0Yann Weishaupt
-
30'Sambou Sarr (Assist:Florik Shala)1-0
-
38'Victor Trento2-0
-
62'2-0Lucas Diaz
-
84'Wilson Kamavuaka2-0
-
88'Valentin Fuss2-0
-
89'Maurizio Macorig(OW)3-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
CS Petange vs Rodange 91: Số liệu thống kê
-
CS PetangeRodange 91
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
96Pha tấn công65
-
-
39Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 52 | 64 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | H T H B T T |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 20 | 16 | 40 | B T H T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 23 | 6 | 1 | 16 | 24 | 45 | -21 | 19 | B B T B T B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation