Kết quả Perak vs Pahang, 20h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perak vs Pahang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 25
-
Perak vs Pahang: Diễn biến chính
-
18'Nur Azfar Fikri Azhar0-0
-
45'0-0Hasnul Zaim Zafri
-
53'0-0Ibrahim Manusi
Mohammad Saiful Jamaluddin -
55'Muhammad Firdaus Saiyadi
Clayton Silveira da Silva0-0 -
64'0-0Saravanan Tirumurugan
Mykola Agapov -
64'0-0David Rowley
Sean Selvaraj -
64'0-0Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
Asnan Ahmad -
73'Muhammad Azmi
Ariff Ariffin0-0 -
73'Daniel Hakimi
Farris Izdiham0-0 -
79'0-0Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
Hasnul Zaim Zafri -
82'0-1
Saravanan Tirumurugan
-
87'0-1Ibrahim Manusi
-
87'Syahmi Shamsudin
Nur Azfar Fikri Azhar0-1 -
87'Hafizy Daniel
Afif Asyraf0-1
-
Perak vs Pahang: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
39 Farris Izdiham12 Afif Asyraf11 Wan Zack Haikal28 Ariff Ariffin6 Nur Azfar Fikri Azhar2 Sunday Kolawole Afolabi7 Clayton Silveira da Silva5 Luciano Guaycochea20 Haziq Nadzli3 Tommy Mawat8 Shivan PillayBaqiuddin Shamsudin 12Hasnul Zaim Zafri 44Syazwan Andik 6Stefano Brundo 15Mykola Agapov 11Sean Selvaraj 7Mohammad Saiful Jamaluddin 33Sergio Aguero 16Adam Nor Azlin 3Asnan Ahmad 4Azfar Arif 18
- Đội hình dự bị
-
21Kamal Arif Azrai Shakimar32Muhammad Azmi31Hafizy Daniel27Muhammad Fuad35Daniel Hakimi22Ramadhan Hamid34Akmal Hazim Ismail14Muhammad Firdaus Saiyadi33Syahmi ShamsudinAshar Al Aafiz 13Azwan Aripin 23Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih 20Zarif Irfan 1Ibrahim Manusi 30Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham 29David Rowley 55Saravanan Tirumurugan 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Perak vs Pahang: Số liệu thống kê
-
PerakPahang
-
7Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
91Pha tấn công78
-
-
52Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 23 | 22 | 1 | 0 | 88 | 8 | 80 | 67 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
8 | PDRM | 23 | 7 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 27 | B B B T B T |
9 | Pahang | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 | 26 | H B B T T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 75 | -62 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2