Kết quả Selangor vs PDRM, 19h15 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.30X
4.902
6.80Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Selangor vs PDRM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024-2025 » vòng 26
-
Selangor vs PDRM: Diễn biến chính
-
23'Ronnie Alan Fernandez Saez0-0
-
42'Zikri Khalili0-0
-
46'Izwan Yuslan
Zikri Khalili0-0 -
46'Harith Haikal
Ronnie Alan Fernandez Saez0-0 -
48'Faisal Halim0-0
-
49'Alvin Fortes1-0
-
55'1-0Shahrel Fikri Fauzi
Bruno Suzuki -
55'1-0Hadi Fayyadh
Ifedayo Olusegun -
55'1-0Safiee Ahmad
Imran Samso -
55'1-0Aremu Timothy
Eizrul Ashraf -
55'1-0Faith Friday Obilor
-
59'Izwan Yuslan1-0
-
59'Mukhairi Ajmal
Faisal Halim1-0 -
69'Quentin Cheng1-0
-
75'1-0Zuhair Aizat
Amir Saiful -
83'Alex Agyarkwa
Safuwan Baharudin1-0 -
83'Safuwan Baharudin1-0
-
90'Danial Asri
Quentin Cheng1-0 -
90'Yohandry Orozco2-0
-
Selangor vs PDRM: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
21 Safuwan Baharudin23 Samuel Somerville3 Mohammad Abualnadi7 Faisal Halim2 Quentin Cheng44 Sharul Nazeem25 Nikola Jambor9 Ronnie Alan Fernandez Saez14 Zikri Khalili16 Yohandry Orozco11 Alvin FortesKyaw Min Oo 6Fadi Mahmoud Awad 77Alif Naquiddin 26Faith Friday Obilor 5Ifedayo Olusegun 12Nor Hakeem Hamidun 46Fakhrul Azmin 89Imran Samso 27Bruno Suzuki 9Amir Saiful 19Eizrul Ashraf 34
- Đội hình dự bị
-
24Alex Agyarkwa10Mukhairi Ajmal17Danial Asri43Syahir Bashah55Harith Haikal1Khairulazhan Khalid22Fazly Mazlan18Khuzaimi Piee76Izwan YuslanSafiee Ahmad 32Zuhair Aizat 8Hadi Fayyadh 11Shahrel Fikri Fauzi 10Zazrir Naim 21Tian Keat See 1Aremu Timothy 30Amirul Waie Yaacob 17Izaaq Izhan Yuswardi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Selangor vs PDRM: Số liệu thống kê
-
SelangorPDRM
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
116Pha tấn công68
-
-
78Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Malaysia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2