Kết quả Club Necaxa Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ, 07h00 ngày 23/03
Kết quả Club Necaxa Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
Phong độ Club Necaxa Nữ gần đây
Phong độ Saint Louis Athletica Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.75
0.84U 2.75
0.901
3.70X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Necaxa Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Club Necaxa Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: Diễn biến chính
-
35'Veloz A.1-0
-
44'Hernandez Ponce A. G.1-0
-
53'Estrada N.2-0
-
60'2-0Farlyn Caicedo
-
60'Navarro Flores A. A.2-0
-
65'2-0Hernandez C.
-
81'Calvillo S.2-0
-
82'Calvillo S.3-0
-
90'3-0Wendy Natis
-
90'3-0Wendy Natis
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Necaxa Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: Số liệu thống kê
-
Club Necaxa NữSaint Louis Athletica Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
82Pha tấn công121
-
-
53Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
6 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
7 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
10 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
11 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 55 | -44 | 11 | B H B H T B |
17 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 13 | 44 | -31 | 3 | B B B B B B |