Kết quả Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ, 09h10 ngày 06/02
Kết quả Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ
Đối đầu Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
Phong độ Club Necaxa Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202509:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
1.00+3.5
0.82O 4.25
0.92U 4.25
0.881
1.05X
13.002
29.00Hiệp 1-1.5
0.98+1.5
0.86O 1.75
0.81U 1.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ: Diễn biến chính
-
16'Servin F.1-0
-
35'Carol Cazares2-0
-
67'Soto A.3-0
-
76'Jermaine Seoposenwe4-0
-
87'4-0Navarro Flores A. A.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey Nữ vs Club Necaxa Nữ: Số liệu thống kê
-
Monterrey NữClub Necaxa Nữ
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút3
-
-
14Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
63Pha tấn công29
-
-
76Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
6 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
7 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
10 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
11 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 55 | -44 | 11 | B H B H T B |
17 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 13 | 44 | -31 | 3 | B B B B B B |