Kết quả Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ, 09h00 ngày 13/08
Kết quả Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
Nhận định CF Monterrey Nữ vs Atletico San Luis Nữ, 9h ngày 13/08
Đối đầu Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
Phong độ Saint Louis Athletica Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/08/202409:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.90O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.08X
10.002
23.00Hiệp 1-1.25
1.01+1.25
0.77O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: Diễn biến chính
-
49'0-0Laura Parra
-
56'Christina Burkenroad1-0
-
62'1-0Lopez V.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: Số liệu thống kê
-
Monterrey NữSaint Louis Athletica Nữ
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
56Pha tấn công31
-
-
75Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 57 | 10 | 47 | 41 | H T H T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 40 | 14 | 26 | 37 | H H T B H T |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Tigres (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 41 | 14 | 27 | 30 | T T T B H B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
6 | Monterrey (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39 | 23 | 16 | 30 | H B T T H T |
7 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
8 | Atlas (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T B T T |
9 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
10 | Leon (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 31 | -8 | 21 | H B B T B T |
11 | Queretaro (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 26 | -9 | 21 | H H B H H B |
12 | Toluca (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 27 | -2 | 20 | T B B T H T |
13 | Tijuana (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | H H B H H B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 13 | 38 | -25 | 13 | B B T T B T |
16 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 57 | -45 | 11 | H B H T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 15 | 45 | -30 | 6 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |