Kết quả Atlanta United vs New England Revolution, 01h50 ngày 13/04
Kết quả Atlanta United vs New England Revolution
Đối đầu Atlanta United vs New England Revolution
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3
0.89U 3
0.791
1.50X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1.25
0.94U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs New England Revolution
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Atlanta United vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
29'Miguel Angel Almiron Rejala Goal cancelled0-0
-
36'0-1
Carles Gil de Pareja Vicent
-
45'0-1Maximiliano Urruti Mussa
-
46'Noah Cobb
Saba Lobjanidze0-1 -
58'0-1Leonardo Campana Romero
Maximiliano Urruti Mussa -
59'0-1Will Sands
-
73'Mateusz Klich
Tristan Muyumba0-1 -
74'Ajani Fortune
Bartosz Slisz0-1 -
74'Xande Silva
Pedro Miguel Santos Amador0-1 -
77'0-1Alhassan Yusuf
-
78'0-1Tomas Chancalay
Ignatius Kpene Ganago -
84'Jamal Thiare
Luis Alfonso Abram Ugarelli0-1 -
88'0-1Brandon Bye
Ilay Feingold -
90'Mateusz Klich0-1
-
Atlanta United vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-3-31Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador44Luis Alfonso Abram Ugarelli5Stian Gregersen11Brooks Lennon8Tristan Muyumba59Aleksey Miranchuk99Bartosz Slisz10Miguel Angel Almiron Rejala19Emmanuel Latte Lath9Saba Lobjanidze17Ignatius Kpene Ganago37Maximiliano Urruti Mussa12Ilay Feingold8Matt Polster10Carles Gil de Pareja Vicent80Alhassan Yusuf25Peyton Miller3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
43Mateusz Klich45Xande Silva14Jamal Thiare35Ajani Fortune24Noah Cobb22Josh Cohen20Luke Brennan2Ronald Hernandez47Matt EdwardsTomas Chancalay 7Leonardo Campana Romero 9Will Sands 23Brandon Bye 15Luca Langoni 41Jackson Yueill 14Alex Bono 24Luis Mario Diaz Espinoza 11Keegan Hughes 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ronny DeilaCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNew England Revolution
-
9Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
20Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
521Số đường chuyền369
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị4
-
-
36Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách16
-
-
21Long pass31
-
-
95Pha tấn công86
-
-
64Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
3 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
4 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
9 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
5 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
6 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
7 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs