Kết quả Chicago Fire vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 20/04
Kết quả Chicago Fire vs FC Cincinnati
Đối đầu Chicago Fire vs FC Cincinnati
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.75
1.00U 2.75
0.841
2.38X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
9'0-1
Evander da Silva Ferreira (Assist:Sergi Santos)
-
21'Samuel Rogers
Carlos Teran0-1 -
31'Hugo Cuypers (Assist:Jonathan Bamba)1-1
-
42'1-1Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
42'1-2
Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Sergi Santos)
-
46'1-2Gilberto Flores
Matthew Miazga -
54'1-2Lucas Orellano
Sergi Santos -
64'Maren Haile-Selassie
Sergio Oregel1-2 -
65'Dje D'Avilla
Mauricio Pineda1-2 -
70'Kellyn Acosta
Philip Zinckernagel1-2 -
71'1-3
Evander da Silva Ferreira (Assist:Lucas Orellano)
-
80'1-3Gerardo Valenzuela
Evander da Silva Ferreira -
85'Brian Gutierrez2-3
-
86'2-3Alvas Powell
DeAndre Yedlin -
86'2-3Corey Baird
Ahoueke Steeve Kevin Denkey -
88'Kellyn Acosta2-3
-
90'2-3Roman Celentano
-
90'2-3Lucas Orellano
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman3Jack Elliott4Carlos Teran26Omari Glasgow17Brian Gutierrez22Mauricio Pineda35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel9Ahoueke Steeve Kevin Denkey17Sergi Santos10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel12Miles Robinson21Matthew Miazga4Nick Hagglund18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
7Maren Haile-Selassie23Kellyn Acosta5Samuel Rogers42Dje D'Avilla34Omar Gonzalez25Jeffrey Joseph Gal24Jonathan Dean36Justin Reynolds12Tom BarlowLucas Orellano 23Alvas Powell 2Gilberto Flores 3Gerardo Valenzuela 22Corey Baird 11Brad Smith 14Stiven Jimenez 37Stefan Chirilla 19Evan Michael Louro 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Chicago FireFC Cincinnati
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
519Số đường chuyền393
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
32Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass28
-
-
54Pha tấn công48
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs