Kết quả Chicago Fire vs Inter Miami, 03h40 ngày 14/04
Kết quả Chicago Fire vs Inter Miami
Nhận định, soi kèo Chicago Fire vs Inter Miami CF, 3h30 ngày 14/4: Tìm lại bản năng chiến thắng
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:40
Xem Live
-
13
Vòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.06O 2.75
0.84U 2.75
0.931
3.18X
3.552
2.06Hiệp 1+0
1.28-0
0.67O 1
1.00U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Inter Miami
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Chicago Fire vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
3'Mauricio Pineda0-0
-
Chicago Fire vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman4Carlos Teran3Jack Elliott26Omari Glasgow17Brian Gutierrez35Sergio Oregel22Mauricio Pineda19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel10Lionel Andres Messi9Luis Suarez8Telasco Jose Segovia Perez30Benjamin Cremaschi5Sergi Busquets Burgos55Federico Redondo2Gonzalo Lujan Melli6Tomas Aviles37Maximiliano Joel Falcon Picart32Noah Allen19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie34Omar Gonzalez23Kellyn Acosta25Jeffrey Joseph Gal36Justin Reynolds12Tom Barlow38Christopher Cupps42Dje D'AvillaTadeo Allende 21Marcelo Weigandt 57Allen Obando 29Yannick Bright 42Hector Martinez 14Jordi Alba Ramos 18Pabrice Picault 7Drake Callender 1Ian Fray 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Chicago FireInter Miami
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt3
-
-
20%Kiểm soát bóng80%
-
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
-
14Số đường chuyền65
-
-
57%Chuyền chính xác83%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
2Đánh đầu4
-
-
0Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua0
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
1Ném biên3
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách1
-
-
1Long pass4
-
-
11Pha tấn công13
-
-
2Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
3 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
4 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
9 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
5 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
6 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
7 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs