Kết quả FC Cincinnati vs Atlanta United, 01h30 ngày 23/03
Kết quả FC Cincinnati vs Atlanta United
Đối đầu FC Cincinnati vs Atlanta United
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 3
1.02U 3
0.841
1.80X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Atlanta United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
FC Cincinnati vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
9'Lukas Ahlefeld Engel0-0
-
27'Yuya Kubo0-0
-
27'0-0Will Reilly
-
41'0-0Cayman Togashi
Tristan Muyumba -
46'Corey Baird
Nick Hagglund0-0 -
50'0-1
Emmanuel Latte Lath (Assist:Saba Lobjanidze)
-
59'DeAndre Yedlin0-1
-
61'Brad Smith
Sergi Santos0-1 -
69'0-1Matthew Edwards
-
70'Evander da Silva Ferreira1-1
-
71'1-1Ronald Hernandez
Xande Silva -
75'Evander da Silva Ferreira (Assist:Pavel Bucha)2-1
-
80'2-1Mateusz Klich
Matthew Edwards -
81'Brian Anunga Tah
Yuya Kubo2-1 -
88'2-2Alvas Powell(OW)
-
90'2-2Emmanuel Latte Lath
-
90'Gerardo Valenzuela
Obinna Nwobodo2-2
-
FC Cincinnati vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-318Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel4Nick Hagglund2Alvas Powell7Yuya Kubo5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira17Sergi Santos23Lucas Orellano19Emmanuel Latte Lath9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk45Xande Silva28Will Reilly8Tristan Muyumba11Brooks Lennon47Matthew Edwards3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
11Corey Baird14Brad Smith27Brian Anunga Tah22Gerardo Valenzuela13Evan Michael Louro32Noah Adnan35Kenji Mboma37Stiven JimenezCayman Togashi 30Ronald Hernandez 2Mateusz Klich 43Jayden Hibbert 42Josh Cohen 22Nykolas Sessock 66Cooper Sanchez 48Ashton Gordon 27Rodrigo Neri Gonzalez 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiAtlanta United
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
544Số đường chuyền450
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
17Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
17Đánh chặn7
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass24
-
-
107Pha tấn công95
-
-
56Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H H T T T |
2 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
3 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
4 | Inter Miami CF | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T T H H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | Chicago Fire | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T T H B H |
9 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | T T B B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs