Kết quả Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 13/04
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
Nhận định, soi kèo Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 13/4: Nhà vua lạc lối
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202509:40
Xem Live
-
50
Vòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2.25
1.07U 2.25
0.801
16.50X
5.602
1.19Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
14'0-1
Ezequiel Ponce (Assist:Amine Bassi)
-
20'Carlos Emiro Torres Garces0-1
-
25'Edwin Javier Cerrillo0-1
-
28'Mathias Zanka Jorgensen0-1
-
35'0-1Griffin Dorsey
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy14John Nelson5Mathias Zanka Jorgensen25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane6Edwin Javier Cerrillo8Lucas Agustin Sanabria Magole28Joseph Paintsil7Diego Fagundez11Gabriel Fortes Chaves17Christian Ramirez10Ezequiel Ponce21Jack McGlynn8Amine Bassi27Sebastian Kowalczyk6Artur35Brooklyn Raines25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko24Obafemi Awodesu2Franco Nicolas Escobar26Blake Gillingham
- Đội hình dự bị
-
3Julian Aude9Matheus Nascimento de Paula1Novak Micovic27Miguel Berry15Eriq Zavaleta16Isaiah Parente21Tucker Lepley26Harbor Miller22Elijah WynderIbrahim Aliyu 18Daniel Steres 5Erik Duenas 16Michael Halliday 23Diego Gonzalez 29Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 20Jonathan Bond 31Gabriel Segal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyHouston Dynamo
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
230Số đường chuyền233
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
8Ném biên6
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
2Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass2
-
-
40Pha tấn công27
-
-
18Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
3 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
4 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
9 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
4 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs