Kết quả New York City FC vs Minnesota United FC, 02h00 ngày 07/04
Kết quả New York City FC vs Minnesota United FC
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.97U 2.75
0.901
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
New York City FC vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
2'0-1
Tani Oluwaseyi (Assist:Joaquin Pereyra)
-
29'0-2
Wil Trapp (Assist:Joaquin Pereyra)
-
36'Birk Risa0-2
-
40'Monsef Bakrar
Julian Fernandez0-2 -
40'Strahinja Tanasijevic
Birk Risa0-2 -
43'0-2Michael Boxall
-
45'Alonso Martinez0-2
-
45'Alonso Martinez Penalty confirmed0-2
-
59'Agustin Ojeda
Mitja Ilenic0-2 -
66'Jonathan Shore
Justin Haak0-2 -
73'0-2Carlos Harvey
Robin Lod -
82'0-2Dayne St. Clair
-
89'0-2Anthony Markanich
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
89'Keaton Parks1-2
-
New York City FC vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole5Birk Risa13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic80Justin Haak55Keaton Parks17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez14Tani Oluwaseyi9Kelvin Yeboah17Robin Lod20Wil Trapp26Joaquin Pereyra21Bongokuhle Hlongwane28Jefferson Diaz15Michael Boxall5Nicolas Romero8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
19Strahinja Tanasijevic9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda32Jonathan Shore18Greg Ranjitsingh30Tomas Romero24Tayvon Gray38Andrew Baiera29Maximo CarrizoCarlos Harvey 67Anthony Markanich 13Alec Smir 1Devin Padelford 2Morris Duggan 23Samuel Shashoua 19Jeong Ho Yeon 22Jeong Sang Bin 7Loic Mesanvi 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
New York City FCMinnesota United FC
-
9Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
21Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt8
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
657Số đường chuyền233
-
-
85%Chuyền chính xác64%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
39Đánh đầu49
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
7Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công28
-
-
4Đánh chặn2
-
-
27Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công29
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass14
-
-
165Pha tấn công67
-
-
107Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | DC United | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B B H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
3 | Minnesota United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T H H T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
9 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
10 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
11 | San Jose Earthquakes | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T T B B B H |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs