Kết quả San Jose Earthquakes vs DC United, 04h10 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • San Jose Earthquakes vs DC United: Diễn biến chính

  • 9'
    Cristian Arango (Assist:Cristian Espinoza) goal 
    1-0
  • 16'
    Josef Martinez (Assist:Niko Tsakiris) goal 
    2-0
  • 18'
    2-0
    Christian Benteke
  • 20'
    Cristian Espinoza goal 
    3-0
  • 45'
    3-1
    goal Christian Benteke (Assist:Derek Dodson)
  • 46'
    3-1
     Rida Zouhir
     Hosei Kijima
  • 58'
    3-1
     Aaron Herrera
     Derek Dodson
  • 59'
    David Romney
    3-1
  • 64'
    3-1
     Jared Stroud
     Joao Peglow
  • 64'
    3-1
     Jacob Murrell
     Dominique Badji
  • 69'
    Mark Anthony Kaye  
    Ian Harkes  
    3-1
  • 69'
    Amahl Pellegrino  
    Niko Tsakiris  
    3-1
  • 70'
    Vitor Costa de Brito
    3-1
  • 72'
    3-1
    Lucas Bartlett
  • 73'
    3-1
     Randall Leal
     Matti Peltola
  • 77'
    Jamar Ricketts  
    Vitor Costa de Brito  
    3-1
  • 81'
    Josef Martinez (Assist:Amahl Pellegrino) goal 
    4-1
  • 85'
    Ousseni Bouda  
    Cristian Arango  
    4-1
  • 85'
    Oscar Verhoeven  
    Beau Leroux  
    4-1
  • 90'
    Amahl Pellegrino (Assist:Jamar Ricketts) goal 
    5-1
  • 90'
    Josef Martinez (Assist:Cristian Espinoza) goal 
    6-1
  • San Jose Earthquakes vs DC United: Đội hình chính và dự bị

  • San Jose Earthquakes3-5-2
    42
    Daniel
    12
    David Romney
    4
    Bruno Wilson
    26
    Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
    94
    Vitor Costa de Brito
    6
    Ian Harkes
    30
    Niko Tsakiris
    34
    Beau Leroux
    10
    Cristian Espinoza
    9
    Cristian Arango
    17
    Josef Martinez
    20
    Christian Benteke
    7
    Joao Peglow
    14
    Dominique Badji
    10
    Gabriel Pirani
    77
    Hosei Kijima
    4
    Matti Peltola
    18
    Derek Dodson
    3
    Lucas Bartlett
    15
    Kye Rowles
    28
    David Schnegg
    1
    Jun-hong Kim
    DC United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Mark Anthony Kaye
    7Amahl Pellegrino
    2Jamar Ricketts
    11Ousseni Bouda
    33Oscar Verhoeven
    36Earl Edwards
    18Reid Roberts
    5Daniel Munie
    19Preston Judd
    Rida Zouhir 44
    Aaron Herrera 22
    Jared Stroud 8
    Jacob Murrell 17
    Randall Leal 11
    Luis Barraza 13
    Lukas MacNaughton 5
    Boris Enow Takang 6
    Brandon Servania 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruce Arena
    Troy Lesesne
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Jose Earthquakes vs DC United: Số liệu thống kê

  • San Jose Earthquakes
    DC United
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    34
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Columbus Crew 7 4 3 0 10 5 5 15 T H H H T T
2 Inter Miami CF 5 4 1 0 11 5 6 13 H T T T T
3 Philadelphia Union 7 4 1 2 13 8 5 13 T T B T B H
4 Charlotte FC 7 4 1 2 12 7 5 13 T B T T B T
5 FC Cincinnati 7 4 1 2 9 9 0 13 B T B H T T
6 Orlando City 7 3 2 2 15 12 3 11 T B H T T H
7 Chicago Fire 7 3 2 2 14 12 2 11 H T T T H B
8 New York Red Bulls 7 3 2 2 9 7 2 11 T H H T B T
9 Nashville 7 3 1 3 10 7 3 10 B T T T B B
10 Atlanta United 7 2 3 2 11 12 -1 9 B H B H T H
11 New York City FC 7 2 2 3 10 11 -1 8 B T T H B B
12 DC United 6 1 3 2 8 11 -3 6 H H T H B B
13 New England Revolution 6 1 1 4 3 7 -4 4 H B B B T B
14 Toronto FC 6 0 2 4 6 12 -6 2 H B B B B H
15 Montreal Impact 7 0 2 5 4 12 -8 2 B B H B H B
1 Vancouver Whitecaps 7 5 1 1 12 5 7 16 T T T B H T
2 San Diego FC 7 4 2 1 13 6 7 14 H T H B T T
3 Minnesota United FC 7 4 2 1 11 7 4 14 T T H H T T
4 Austin FC 7 4 1 2 5 3 2 13 B B T T T H
5 Portland Timbers 7 3 2 2 9 8 1 11 T B H T T H
6 FC Dallas 7 3 2 2 10 10 0 11 H B B T T H
7 Colorado Rapids 7 3 2 2 8 9 -1 11 H T T B T B
8 Los Angeles FC 7 3 0 4 8 10 -2 9 T B B T B B
9 Real Salt Lake 7 3 0 4 7 11 -4 9 T B T B B T
10 St. Louis City 7 2 2 3 4 4 0 8 H T T B B B
11 San Jose Earthquakes 6 2 1 3 9 9 0 7 T T B B B H
12 Seattle Sounders 7 1 3 3 8 11 -3 6 B T B H H B
13 Houston Dynamo 7 1 2 4 5 11 -6 5 B H B H B T
14 Sporting Kansas City 7 1 1 5 8 12 -4 4 B B H B B T
15 Los Angeles Galaxy 7 0 2 5 5 14 -9 2 B B H H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs