Kết quả Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 27/02
Kết quả Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.79O 2.25
0.96U 2.25
0.781
4.60X
3.102
1.83Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 24
-
Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
11'Keletso Makgalwa0-0
-
16'0-1
Thapelo Morena (Assist:Jayden Adams)
-
35'Katlego Otladisa1-1
-
39'1-2
Lucas Suarez (Assist:Marcelo Allende)
-
55'1-3
Lucas Costa (Assist:Iqraam Rayners)
-
66'1-4
Arthur Sales (Assist:Aubrey Modiba)
-
69'Keletso Makgalwa2-4
-
85'2-4Aubrey Modiba
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedMamelodi Sundowns
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
308Số đường chuyền499
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
6Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn4
-
-
16Ném biên17
-
-
3Thử thách4
-
-
28Long pass36
-
-
88Pha tấn công94
-
-
64Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation