Kết quả CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth, 19h00 ngày 04/04
Kết quả CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth
Đối đầu CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
Phong độ Fakel Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.86O 3.5
0.86U 3.5
0.861
1.29X
4.902
5.80Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.73O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 4
-
CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth: Diễn biến chính
-
89'Kirill Danilov1-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow (R) vs Fakel Youth: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow (R)Fakel Youth
-
15Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
85Pha tấn công48
-
-
58Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |