Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth, 17h00 ngày 04/04
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
1.05O 3.25
0.98U 3.25
0.781
4.35X
4.002
1.56Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
0.98O 1.25
0.79U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 4
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth: Diễn biến chính
-
29'0-1
Vladislav Stepanov
-
42'0-1Danil Avramenko
-
43'Ivan Bober1-1
-
60'Denis Bazygin1-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Dinamo Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara YouthDinamo Moscow Youth
-
0Phạt góc5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
85Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |