Kết quả Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow, 16h00 ngày 12/04
Kết quả Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ CSKA Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.95O 2.5
0.83U 2.5
0.831
4.80X
3.602
1.66Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.92O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24
-
Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow: Diễn biến chính
-
10'Aleksei Tataev0-0
-
41'Danila Khotulev
Aleksei Tataev0-0 -
46'0-0Milan Gajic
Khellven Douglas Silva Oliveira -
46'0-0Tamerlan Musaev
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
53'Emircan Gurluk
Jimmy Marin0-0 -
53'0-0Matvey Lukin
-
55'0-1
Ivan Oblyakov
-
63'0-1Milan Gajic
-
68'0-1Abbosbek Fayzullayev
Kristijan Bistrovic -
74'0-1Rifat Zhemaletdinov
Miralem Pjanic -
74'0-1Sekou Koita
Kirill Glebov -
85'Atsamaz Revazov
Braian Mansilla0-1 -
85'Aleksey Baranovskiy
Dmitri Rybchinskiy0-1 -
90'0-2
Sekou Koita (Assist:Rifat Zhemaletdinov)
-
Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-11Bogdan Alexandrovic Moskvichev35Kazimcan Karatas87Danila Prokhin5Aleksei Tataev81Maksim Sidorov14Yaroslav Mikhailov8Ivan Basic80Jimmy Marin20Dmitri Rybchinskiy9Braian Mansilla90Maksim Savelyev17Kirill Glebov7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza15Miralem Pjanic10Ivan Oblyakov31Matvey Kislyak25Kristijan Bistrovic13Khellven Douglas Silva Oliveira90Matvey Lukin4Willyan3Daniil Krugovoy49Vladislav Torop
- Đội hình dự bị
-
96Aleksey Baranovskiy4Danila Khotulev7Emircan Gurluk77Atsamaz Revazov24Tomas Muro18Aleksandr Kovalenko99Nikolay Sysuev59Maksim Syshchenko12Andrei Sergeyevich Malykh31Georgi Zotov11Stepan Oganesyan50Egor SkichkoSekou Koita 20Rifat Zhemaletdinov 19Tamerlan Musaev 11Milan Gajic 22Abbosbek Fayzullayev 21Artem Shumanskiy 8Moises Roberto Barbosa 27Igor Diveev 78Maksim Mukhin 6Igor Akinfeev 35Saúl Guarirapa 9Dzhamalutdin Abdulkadyrov 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaVladimir Fedotov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgCSKA Moscow
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
20Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
432Số đường chuyền299
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu30
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn5
-
-
25Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
8Long pass1
-
-
109Pha tấn công81
-
-
75Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | H T T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 42 | -13 | 28 | B T B B B T |
10 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
13 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation