Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 11/04
Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Kashiwa Reysol 17h00 ngày 11/4: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.90X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
35'Teruhito Nakagawa1-0
-
58'1-0Kosuke Kinoshita
Yuki Kakita -
60'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kota Tawaratsumida1-0 -
60'1-0Yuta Yamada
-
68'1-0Hayato Nakama
Masaki Watai -
68'1-0Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu -
70'Koizumi Kei
Kento Hashimoto1-0 -
70'Keita Endo
Teruhito Nakagawa1-0 -
76'1-0Mao Hosoya
Yuta Yamada -
76'1-0Shun Nakajima
Tojiro Kubo -
78'Yuto Nagatomo
Kein Sato1-0 -
78'Yasuki Kimoto
Kanta Doi1-0 -
80'1-0Yoshio Koizumi
-
82'1-0Wataru Harada
-
90'1-1
Kosuke Kinoshita
-
90'Taishi Brandon Nozawa1-1
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo3-4-2-141Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka47Seiji Kimura32Kanta Doi7Soma Anzai8Takahiro Kou18Kento Hashimoto99Kousuke Shirai33Kota Tawaratsumida39Teruhito Nakagawa16Kein Sato18Yuki Kakita8Yoshio Koizumi11Masaki Watai24Tojiro Kubo27Koki Kumasaka6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu42Wataru Harada4Taiyo Koga5Hayato Tanaka25Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos37Koizumi Kei22Keita Endo5Yuto Nagatomo4Yasuki Kimoto13Go Hatano44Henrique Trevisan10Keigo Higashi53Maki KitaharaKosuke Kinoshita 15Diego Jara Rodrigues 3Hayato Nakama 19Shun Nakajima 37Mao Hosoya 9Haruki Saruta 1Tomoya Inukai 13Eiji Shirai 33Sachiro Toshima 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
FC TokyoKashiwa Reysol
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
316Số đường chuyền718
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn9
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách9
-
-
17Long pass23
-
-
70Pha tấn công138
-
-
34Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
5 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
6 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
11 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
12 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
13 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
14 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
15 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản