Kết quả KTP Kotka vs SJK Seinajoen, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 1

  • KTP Kotka vs SJK Seinajoen: Diễn biến chính

  • 22'
    Joona Toivio
    0-0
  • 67'
    0-0
     Momodou Bojang
     Jeremiah Streng
  • 70'
    Enoch Banza  
    Marius Bustgaard Larsen  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Momodou Bojang (Assist:Alenis Vargas)
  • 79'
    0-1
     Lauri Laine
     Rasmus Karjalainen
  • 81'
    Mitchell Glasson  
    Aleksi Tarvonen  
    0-1
  • 81'
    Constantine Edlund  
    Atomu Tanaka  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Elias Mastokangas
     Kasper Paananen
  • 84'
    Assane Seck  
    Luca Weckstrom  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Oskari Vaisto
     Babacar Fati
  • 84'
    Joni Makela  
    Juho Lehtiranta  
    0-1
  • 88'
    Joni Makela
    0-1
  • 90'
    0-1
    Roope Paunio
  • KTP Kotka vs SJK Seinajoen: Đội hình chính và dự bị

  • KTP Kotka4-4-2
    1
    Jiri Koski
    21
    Mikko Sumusalo
    4
    Joona Toivio
    17
    Luc Landry Tabi Manga
    14
    Juho Lehtiranta
    10
    Petteri Forsell
    37
    Atomu Tanaka
    5
    Armaan Wilson
    23
    Marius Bustgaard Larsen
    77
    Luca Weckstrom
    9
    Aleksi Tarvonen
    70
    Alenis Vargas
    9
    Jeremiah Streng
    7
    Rasmus Karjalainen
    8
    Valentin Gasc
    10
    Kasper Paananen
    18
    Markus Arsalo
    6
    Salim Giabo Yussif
    4
    Pires Kelvin
    28
    Samuel Chukwudi
    3
    Babacar Fati
    1
    Roope Paunio
    SJK Seinajoen4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Enoch Banza
    16Madou Diakite
    15Constantine Edlund
    19Mitchell Glasson
    2Urho Huhtamaki
    7Joni Makela
    26Matias Paavola
    29Aapo Ruohio
    18Assane Seck
    Momodou Bojang 21
    Marius Konkkola 20
    Lauri Laine 11
    Aniis Machaal 33
    Elias Mastokangas 19
    Prosper Padera 30
    Hemmo Riihimaki 80
    Nathaniel Tahmbi 15
    Oskari Vaisto 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juha Malinen
    Joaquin Gomez
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • KTP Kotka vs SJK Seinajoen: Số liệu thống kê

  • KTP Kotka
    SJK Seinajoen
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    89
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jaro 1 1 0 0 2 0 2 3 T
2 Vaasa VPS 1 1 0 0 4 3 1 3 T
3 FC Haka 1 1 0 0 3 2 1 3 T
4 Ilves Tampere 1 1 0 0 3 2 1 3 T
5 SJK Seinajoen 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 Inter Turku 1 0 1 0 1 1 0 1 H
7 KuPs 1 0 1 0 1 1 0 1 H
8 AC Oulu 1 0 0 1 3 4 -1 0 B
9 HJK Helsinki 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
10 Gnistan Helsinki 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
11 KTP Kotka 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
12 IFK Mariehamn 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Title Play-offs Relegation Play-offs