Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ, 02h00 ngày 12/04
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.95+2.75
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.06X
10.002
17.00Hiệp 1-1.25
1.00+1.25
0.80O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
7'Kanjinga M. (Assist:Romee Leuchter)1-0
-
19'Romee Leuchter (Assist:Kanjinga M.)2-0
-
22'Paulina Dudek (Assist:Romee Leuchter)3-0
-
30'Paulina Dudek3-0
-
52'Jennifer Echegini4-0
-
57'Marie-Antoinette Katoto (Assist:Jennifer Echegini)5-0
-
67'5-0Bourgain L.
-
88'Romee Leuchter (Assist:Grace Geyoro)6-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữReims Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua5
-
-
139Pha tấn công62
-
-
76Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |