Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19
Đối đầu Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19
Phong độ Ajaccio Gfco U19 gần đây
Phong độ Montpellier U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3
0.83U 3
0.771
2.24X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 23
-
Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
28'0-1
-
34'0-1
-
47'0-2
-
49'0-3
-
52'0-3
-
73'0-3
-
74'0-3
-
78'0-3
-
82'0-4
-
90'0-4
-
90'0-4
-
90'0-4
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio Gfco U19 vs Montpellier U19: Số liệu thống kê
-
Ajaccio Gfco U19Montpellier U19
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
67Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 30 | 21 | 47 | T T T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 21 | 25 | 45 | H T T T T T |
3 | Marseille U19 | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | H T H H T H |
4 | Montpellier U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 32 | 15 | 41 | T B B T B T |
5 | Nice U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 52 | 22 | 30 | 37 | T T H H B T |
6 | Ajaccio U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | B H T T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 32 | B B B T T B |
8 | Monaco U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 35 | 8 | 29 | H T T T T B |
9 | Colomiers U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 38 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Air Bel U19 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H T B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 23 | 4 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 17 | B H B B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 65 | -51 | 12 | B B B H B B |